Có 2 kết quả:

鐵馬 tiě mǎ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ铁马 tiě mǎ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) armored horse
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike

Bình luận 0