Có 2 kết quả:
鐵馬 tiě mǎ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ • 铁马 tiě mǎ ㄊㄧㄝˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armored horse
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armored horse
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike
(2) cavalry
(3) metal chimes hanging from eaves
(4) steel barricade
(5) (Tw) bike
Bình luận 0